--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cleft lip
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cleft lip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleft lip
+ Noun
(biến dạng của môi) môi chẻ.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
harelip
cheiloschisis
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
cleft lip
:
(biến dạng của môi) môi chẻ.
+
đổi chác
:
to exchange, to barter
+
trumpeter
:
người thổi trompet
+
melodramatise
:
soạn thành kịch mêlô
+
heart-strings
:
(nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhấtto pull at someone's heart-strings kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động